SAQINA BLOG

このブログのHOMEへ サキナブログTOPへ

Khi cô đơn đủ lâu, người ta sẽ thấy việc đó thật bình thường…

Cô đơn là cái gì đó rất thiếu thế nhưng nếu trải qua đủ thì người ta cũng cảm thấy nó là điều thật bình thường.

Đôi khi chẳng cần có ai con người ta cũng tự cảm thấy hài lòng với những gì ở hiện tại.Cô đơn là cái gì đó rất thiếu thế nhưng nếu chưa trải qua cảm giác đủ thì người ta cũng cảm thấy nó là điều thật bình thường.

Con người ta khi không còn quá bận tâm tới những điều xung quanh thì đó là lúc sự vô tâm đạt đến cực đại, họ sẽ chẳng còn quan tâm hôm nay mình mặc gì, hôm nay mình ăn gì, có chỗ nào vui để chơi, có nơi nào tiệc tùng để đến. Thay vì vậy họ lo nghĩ xa hơn về những điều mà họ cần cho cuộc sống này theo một cách thực tế không hề viển vông.
Khi cô đơn đủ lâu, người ta sẽ thấy việc đó thật bình thường...
Tình yêu? Đối với họ yêu đương là cái gì đó quá xa xỉ, thậm chí chẳng có một cảm xúc nào nơi họ được gọi là thích, là rung động. Họ chẳng còn muốn thể hiện mình với người khác phái, chẳng cần phải dè dặt, khép nép, phá cách riêng theo cách của mình, cứ thô mà thật.
Cô đơn là thế đấy, cứ tự do thôi chẳng cần lo nghĩ cho ai, hay phải vì ai đó mà để ý từng hành động của mình. Cứ rong chơi, cứ mải miết đi tìm những thứ yên bình chỉ mình ta. Ngày ngày tháng tháng trôi qua, ung dung, tự tại.

ジャンル: 日記 — vilabutin
10:18 PM  コメント (0)
コメントはまだありません »

コメントはまだありません。

コメントする




絵文字

  • 晴れ 曇り 雨 雪 雷 台風 霧 小雨 牡羊座 牡牛座 双子座 蟹座 獅子座 乙女座 天秤座 蠍座 射手座 山羊座 水瓶座 魚座 スポーツ 野球 ゴルフ テニス サッカー スキー バスケットボール モータースポーツ (チェッカーフラッグ) ポケットベル 電車 地下鉄 新幹線 車 (セダン) 車 (RV) バス 船 飛行機 家 ビル 郵便局 病院 銀行 ATM ホテル コンビニ ガソリンスタンド 駐車場 信号 トイレ レストラン 喫茶店 バー (マティーニ) ビール ファーストフード (ハンバーガー) ブティック 美容院 (鋏) カラオケ 映画 右斜め上 遊園地 (木馬) 音楽 (ヘッドホン) アート 演劇 イベント (サーカス) チケット 喫煙 禁煙 カメラ カバン 本 リボン プレゼント バースデー 電話 携帯電話 メモ TV ゲーム CD ハート スペード ダイヤ クラブ 目 耳 手 (グー) 手 (チョキ) 手 (パー) 右斜め下 左斜め上 足 くつ 眼鏡 車椅子 新月 やや欠け月 半月 三日月 満月 犬 猫 リゾート (ヨット) クリスマス 左斜め下 phone to mail to fax to iモード iモード (枠付き) メール ドコモ提供 ドコモポイント 有料 無料 ID パスワード 次項有 クリア サーチ (調べる) NEW 位置情報 フリーダイヤル シャープダイヤル モバQ 1 (one) 2 (two) 3 (three) 4 (four) 5 (five) 6 (six) 7 (seven) 8 (eight) 9 (nine) 0 (zero) 決定 (OK) 黒ハート 揺れるハート 失恋 ハートたち (複数ハート) わーい (嬉しい顔) ちっ (怒った顔) がく〜 (落胆した顔) もうやだ〜 (悲しい顔) ふらふら グッド (上向き矢印) るんるん (音符) いい気分 (温泉) かわいい キスマーク ぴかぴか (新しい) ひらめき むかっ (怒り) パンチ 爆弾 ムード バッド (下向き矢印) 眠い (睡眠) exclamation exclamation and question double exclamation どんっ (衝撃) あせあせ (飛び散る汗) たらーっ (汗) ダッシュ (走り出すさま) ー (長音記号1) ー (長音記号2) カチンコ ふくろ ペン 人影 いす 夜 soon on end 時計 iアプリ iアプリ (枠付き) Tシャツ (ボーダー) がま口財布 化粧 ジーンズ スノボ チャペル ドア ドル袋 パソコン ラブレター レンチ 鉛筆 王冠 指輪 砂時計 自転車 湯のみ 腕時計 考えてる顔 ほっとした顔 冷や汗 (顔) 冷や汗2 (顔) ぷっくっくな顔 ボケーっとした顔 目がハート (顔) 指でOK あっかんべー ウィンク うれしい顔 がまん顔 猫2 泣き顔 涙 NG クリップ コピーライト (C) トレードマーク (TM) 走る人 マル秘 リサイクル レジスタードトレードマーク (R) 危険・警告 (!) 禁止 空室・空席・空車 合格マーク 満室・満席・満車 矢印左右 矢印上下 学校 波 富士山 クローバー さくらんぼ チューリップ バナナ りんご 芽 もみじ 桜 おにぎり ショートケーキ とっくり (おちょこ付き) どんぶり パン かたつむり ひよこ ペンギン 魚 うまい! (顔) ウッシッシ (顔) ウマ ブタ ワイングラス げっそり (顔)